Asphales D, chất tăng cứng bề mặt bê tông, được tạo thành chủ yếu từ lithium silicate. Sau khi thẩm thấu sâu xuống bê tông, nó sẽ phản ứng với calcium hydroxide trong bê tông, từ đó tạo thành khả năng tăng cứng và bảo vệ bề mặt bê tông.
Sử dụng với sàn trong nhà hoặc ngoài trời của các nhà máy, ga ra, bãi đậu xe…
Điều kiện | 1, Chuẩn bị bề mặt Bề mặt không được có bột xi măng, bụi, dầu và các chất bám bẩn khác 2, Điều kiện môi trường Nhiệt độ không khí: 10~35oC Độ ẩm môi trường: dưới 80% Độ ẩm bề mặt nền: dưới 6% Nhiệt độ bề mặt phải cao hơn nhiệt độ điểm sương ít nhất 3oC để ngăn ngừa tình trạng ngưng tụ hơi nước. 3, Công cụ sử dụng Máy phun chân không áp lực thấp, máy phun, con lăn, cọ quét… |
Thận trọng khi thi công | 1, Sản phẩm này ứng dụng cho bê tông và không thể ứng dụng trên các bề mặt khác 2, Tránh để sản phẩm bị đóng băng (sự thẩm thấu và sức phản ứng có thể bị giảm) 3, Sự pha loãng quá nhiều làm giảm khả năng tăng cứng cho bê tông. Sự pha loãng nên điều chỉnh phụ thuộc vào điều kiện môi trường ( độ sốp của bê tông, độ cứng bề mặt, hàm lượng nước, nhiệt độ xung quanh…) 4, Thi công sản phẩm này trên bề mặt sàn bê tông với máy phun chân không áp lực thấp hoặc công cụ đặc biệt trên cơ sở 4 m2/L (0.25L/m2), sau đó chà với máy cho tới khi bề mặt trở nên nhẵn trong điều kiện giữ nguyên độ ẩm với thời gian từ 30 ~ 40 phút. 5, Sau 30~40 phút, khi bề mặt bê tông đã nhẵn, phủ lên một lượng nhỏ nước rồi chà với máy cho nước thấm xuống bề mặt, lưu ý không để phần hóa chất gia cố còn thừa đọng trên bề mặt. 6, Sử dụng Asphales D không tạo ra độ bóng, tuy nhiên nó phải được đánh bóng bằng ceramic resin pad ít nhất 3~5 lần hoặc hơn và sau đó thi công lớp hóa chất hoàn thiện. 7, Chỉ được đánh bóng khi bề mặt đã hoàn toàn khô, nếu không hiệu quả sẽ không cao. 8, Nếu keo được tạo thành trên bề mặt bê tông sau khi thi công, cần phải thêm vào một lượng nhỏ nước, sau đó chà với máy để thẩm thấu Asphales xuống bê tông. 9, Không thi công trên bề mặt bê tông có những vết nứt lớn. |
Thận trọng khi tiếp xúc | 1, Không thi công trong những ngày mưa, độ ẩm cao (trên 80%), nhiệt độ thấp (dưới 5oC) và nhiệt độ cao (trên 40oC) 2, Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ (5~35oC), tránh tiếp xúc với lửa và ánh nắng trực tiếp. Giữ bình chứa kín và nắp hướng lên trên. 3, Không trộn chung với các loại sơn khác 4, Sau khi thi công, rửa kỹ chân tay và những phần da tiếp xúc với hóa chất. 5, Xử lý phần sơn thừa bởi công ty xử lý chất thải theo quy định của bộ Tài nguyên môi trường 6, Vì đây là sản phẩm hóa chất, nên chất lượng của nó có thể bị giảm sút trong thời gian lưu kho dài. Sử dụng sơn trong thời hạn khuyến nghị, xác nhận kỹ thuật với phòng tư vấn khách hàng của chúng tôi trước khi sử dụng. |
Cảnh báo | Đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng |
Hệ thống khuyến nghị | Lớp lót: không cần thiết Lớp trung gian: Asphales D và đánh bóng Lớp hoàn thiện: Asphales top (nếu cần thiết) |
IV. Dữ liệu vật lí
Hoàn thành | Thẩm thấu vào bê tông | Màu | Trong suốt |
Sử dụng với | Bê tông, xi măng | Số thành phần | 1 |
Tỉ lệ chất rắn | ~10% | Độ phủ khuyến nghị | 4m2/L (tùy thuộc vào bề mặt bê tông) |
Số lớp | 1~2 | Sơn chồng lớp mới (25oC) | Sau 2 giờ |
Thời gian khô (25oC) | 30 phút ~ 2 giờ | Pha loãng với | Nước |
Tỉ lệ pha loãng | Nước (tối đa 100%, tùy thuộc vào bề mặt bê tông) | Thời gian lưu kho (bảo quản trong nhà ở 5~35oC) | 12 tháng |
Đơn vị đóng gói | 20L |