I. Giới thiệu chung
Được tạo thành bởi nhựa polyamide epoxy, có khả năng chống tĩnh điện cho các loại sắt thép cũng như các loại bề mặt bê tông, đá phiến và motar.
Spiguard EP 250 có độ kháng nước, độ bền và kháng hóa chất đồng thời chịu được điều kiện làm việc cao.
II. Cách sử dụng
Dùng làm lớp phủ bề mặt cho bê tông, đá phiến và motar.
Bề mặt phải sạch sẽ, không được có bụi, hơi ẩm và các chất bám bẩn khác.
2. Điều kiện môi trường
Nhiệt độ không khí: 10~35ºC
Nhiệt độ bề mặt: 10~30ºC (Nhiệt độ bề mặt phải cao hơn điểm sương ít nhất 3ºC để tránh tình trạng ngưng tụ hơi nước)
Độ ẩm môi trường: dưới 80% Độ ẩm bề mặt: dưới 6%
3. Công cụ sử dụng
Máy phun chân không, cọ, cây lăn
4. Thận trọng
5. Hệ thống khuyến nghị
Sơn lót: Epocoat Primer hoặc Epocoat Primer
DỮ LIỆU VẬT LÝ | |
Hoàn thành | Bán bóng |
Màu | Nhiều màu Màu bị hạn chế (Dựa vào bảng màu Munsell, có độ sáng 6~8, độ bão hòa dưới 6) |
Sử dụng với | Bê tông và motar |
Số thành phần | 2 |
Tỉ lệ trộn | TPA: TPB = 2.5 : 1 |
Tỉ lệ chất rắn | 45% (Trắng) |
Độ dày lớp sơn khô khuyên dùng | 100 µm |
Số lớp | 2 |
Độ phủ lý thuyết | 4,5 m2/l (Với độ dày lớp sơn 100µm, chưa bao gồm hao hụt trong thi công và sự bất thường của bề mặt) |
Độ chống tĩnh điện bề mặt (Ω/m2) | 107~109 (Nhiệt độ: 20±1ºC Độ ẩm: 40±5% D.F.T: 100) |
Thời gian khô | Khô cứng: 7 giờ |
Vòng đời hỗn hợp sau trộn (20ºC) | 4 giờ |
Sơn chồng lớp mới (ở 25ºC) sau | Sau 24 giờ |
Thinner | EPOCOAT 1000 thinner |
Tỉ lệ pha loãng | Tối đa 5% trên tổng khối lượng |
Thời gian lưu kho | 6 tháng (khi lưu trữ trong kho ở 5~35ºC) |